1121. CHU THỊ HẢO
Period 16: UNIT 3: COMMUNITY SERVICE Lesson 1: Getting started- Sound like great work!/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1122. CHU THỊ HẢO
Period 10: UNIT 2: HEALTHY LIVING Lesson 2: A CLOSER LOOK 1/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1123. PHAN THỊ THU HẰNG
Unit 3: Teenagers/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
1124. CHU THỊ HẢO
Period 4: Lesson 3: A closer look 2/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1125. CHU THỊ HẢO
Introduction and revision/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1126. PHAN THỊ THU HẰNG
LESSON 2_ A CLOSER LOOK 1/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
1127. PHAN THỊ THU HẰNG
LESSON 1_ GETTING STARTED/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
1128. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 6: Skills 2/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1129. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 7: Looking Back/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1130. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 5: Skills 1/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1131. LẠI THỊ THU THỦY
Unit 2: City life. Lesson 4: Communication/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1132. BÙI MINH TIẾN
Unit 2: City life: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1133. BÙI MINH TIẾN
Unit 5: Food and drink: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1134. NGUYỄN THỊ THU LAN
Tieng Anh 7 Global success Unit 4 Music and Arts Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Thu Lan: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1135. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
1136. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1137. NGUYỄN THỊ SOA
Unit 4.FOOD AND DRINKS Lesson 1 (4,5,6) Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
1138. NGUYỄN THỊ SOA
UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;